GeForce GTX 1650 SUPER vs Radeon RX 5800 XT

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1650 SUPER và Radeon RX 5800 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất213không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến57không trong top 100
Hiệu quả năng lượng18.21không có dữ liệu
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU116Navi 23
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành22 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1650 SUPER và Radeon RX 5800 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1650 SUPER và Radeon RX 5800 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12803328
Tần số nhân1530 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1725 MHz1775 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,600 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt275 Watt
Tốc độ xử lý texture138.0369.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.416 TFLOPS11.81 TFLOPS
ROPs3264
TMUs80208

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1650 SUPER và Radeon RX 5800 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1650 SUPER và Radeon RX 5800 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ12000 MHz14000 MHz
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1650 SUPER và Radeon RX 5800 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1650 SUPER và Radeon RX 5800 XT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu
Multi Monitor+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1650 SUPER và Radeon RX 5800 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_1)
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.64.6
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-
CUDA7.5-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 275 Watt

GTX 1650 SUPER có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 175%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 5800 XT: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 1650 SUPER và Radeon RX 5800 XT. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1650 SUPER và Radeon RX 5800 XT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER
GeForce GTX 1650 SUPER
AMD Radeon RX 5800 XT
Radeon RX 5800 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 4859 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 220 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5800 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1650 SUPER hoặc Radeon RX 5800 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.