GeForce GTX 1080 vs Radeon RX 590 GME

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 (Desktop) và Radeon RX 590 GME, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất106không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến62không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất19.65không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.42không có dữ liệu
Kiến trúcPascal (2016−2021)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGP104Polaris 20
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)9 Tháng 3 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$599 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1080 (Desktop) và Radeon RX 590 GME: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 (Desktop) và Radeon RX 590 GME, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25602304
Tần số nhân1607 MHz1257 MHz
Tần số Boost1733 MHz1420 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million5,700 million
Quy trình công nghệ16 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt175 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture277.3204.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.873 TFLOPS6.543 TFLOPS
ROPs6432
TMUs160144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 (Desktop) và Radeon RX 590 GME với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm241 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị500 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 (Desktop) và Radeon RX 590 GME: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5XGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ10 GB/s2000 MHz
Băng thông bộ nhớ320 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 (Desktop) và Radeon RX 590 GME. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.42, HDMI 2.0b, DL-DVI1x HDMI 2.0b, 3x DisplayPort 1.4a
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 (Desktop) và Radeon RX 590 GME hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1080 (Desktop) và Radeon RX 590 GME hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.2.1311.3
CUDA+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 27 Tháng 5 2016 9 Tháng 3 2020
Quy trình công nghệ 16 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 175 Watt

RX 590 GME có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 1080 và Radeon RX 590 GME. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1080
GeForce GTX 1080
AMD Radeon RX 590 GME
Radeon RX 590 GME

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4
5652 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2
623 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 590 GME theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1080 hoặc Radeon RX 590 GME, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.