GeForce GTX 1080 vs 6600 GT AGP
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 (Desktop) và GeForce 6600 GT AGP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 107 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 62 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 17.12 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 15.41 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Pascal (2016−2021) | Curie (2003−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | GP104 | NV43 A2 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 27 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước) | 14 Tháng 11 2004 (20 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $599 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 1080 (Desktop) và GeForce 6600 GT AGP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 (Desktop) và GeForce 6600 GT AGP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2560 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 1607 MHz | 500 MHz |
Tần số Boost | 1733 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 7,200 million | 146 million |
Quy trình công nghệ | 16 nm | 110 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 180 Watt | 47 Watt |
Nhiệt độ tối đa | 94 °C | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 277.3 | 4.000 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 8.873 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 64 | 4 |
TMUs | 160 | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 (Desktop) và GeForce 6600 GT AGP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCIe 3.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | AGP 8x |
Chiều dài | 267 mm | không có dữ liệu |
Chiều cao | 11.1 cm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | 1-slot |
Bộ nguồn được khuyến nghị | 500 Watt | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 1x 8-pin | 1x Molex |
Hỗ trợ SLI | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 (Desktop) và GeForce 6600 GT AGP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5X | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 128 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 10 GB/s | 475 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 320 GB/s | 15.2 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 (Desktop) và GeForce 6600 GT AGP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | DP 1.42, HDMI 2.0b, DL-DVI | 1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video |
Hỗ trợ nhiều màn hình | + | không có dữ liệu |
HDMI | + | - |
Hỗ trợ G-SYNC | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 (Desktop) và GeForce 6600 GT AGP hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
GPU Boost | 3.0 | không có dữ liệu |
VR Ready | + | không có dữ liệu |
Ansel | + | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX 1080 (Desktop) và GeForce 6600 GT AGP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 9.0c (9_3) |
Shader Model | 6.4 | 3.0 |
OpenGL | 4.5 | 2.1 |
OpenCL | 1.2 | N/A |
Vulkan | 1.2.131 | N/A |
CUDA | + | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 27 Tháng 5 2016 | 14 Tháng 11 2004 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 128 MB |
Quy trình công nghệ | 16 nm | 110 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 180 Watt | 47 Watt |
GTX 1080 có các ưu điểm sau: mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 587.5%.
Mặt khác, các ưu điểm của 6600 GT AGP: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 283%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 1080 và GeForce 6600 GT AGP. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.