GeForce GTX 1070 vs ATI Rage XL

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 (Desktop) và Rage XL, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất151không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến26không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất20.37không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.04không có dữ liệu
Kiến trúcPascal (2016−2021)Rage 3 (1997−1998)
Bộ xử lý đồ họaGP104Rage 3
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành10 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)1 Tháng 8 1998 (26 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$379 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 (Desktop) và Rage XL: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 (Desktop) và Rage XL, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1920không có dữ liệu
Tần số nhân1506 MHz125 MHz
Tần số Boost1683 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million8 million
Quy trình công nghệ16 nm350 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Wattkhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa94 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture202.00.13
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.463 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs641
TMUs1201

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 (Desktop) và Rage XL với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCI
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị500 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 (Desktop) và Rage XL: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5SDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ8 GB/s83 MHz
Băng thông bộ nhớ256 GB/s664.0 MB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 (Desktop) và Rage XL. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.42, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI1x VGA, 1x S-Video
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 (Desktop) và Rage XL hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 (Desktop) và Rage XL hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)6.0
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.51.1
OpenCL1.2N/A
Vulkan+N/A
CUDA+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 10 Tháng 6 2016 1 Tháng 8 1998
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 8 MB
Quy trình công nghệ 16 nm 350 nm

GTX 1070 có các ưu điểm sau: mới hơn 17 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 102300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 2087.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 1070 và Rage XL. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1070 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Rage XL dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070
GeForce GTX 1070
ATI Rage XL
Rage XL

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 8993 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 26 số phiếu

Hãy đánh giá Rage XL theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1070 hoặc Rage XL, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.