GeForce GTX 1070 Ti vs Steam Deck OLED GPU

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và Steam Deck OLED GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất125không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến70không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất30.16không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.62không có dữ liệu
Kiến trúcPascal (2016−2021)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP104Sephiroth
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành2 Tháng 11 2017 (7 năm năm trước)9 Tháng 11 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và Steam Deck OLED GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và Steam Deck OLED GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2432512
Tần số nhân1607 MHz1000 MHz
Tần số Boost1683 MHz1600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million2,400 million
Quy trình công nghệ16 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture255.851.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.186 TFLOPS1.638 TFLOPS
ROPs6416
TMUs15232
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và Steam Deck OLED GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài267 mm298 mm
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và Steam Deck OLED GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5LPDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz1375 MHz
Băng thông bộ nhớ256.3 GB/s88 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và Steam Deck OLED GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort1x USB Type-C
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và Steam Deck OLED GPU hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và Steam Deck OLED GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA6.1-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 2 Tháng 11 2017 9 Tháng 11 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 15 Watt

Steam Deck OLED GPU có các ưu điểm sau: mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 166.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 1070 Ti và Steam Deck OLED GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti
GeForce GTX 1070 Ti
AMD Steam Deck OLED GPU
Steam Deck OLED GPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 3976 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 29 số phiếu

Hãy đánh giá Steam Deck OLED GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1070 Ti hoặc Steam Deck OLED GPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.