GeForce GTX 1070 Ti vs ATI Radeon 9200 SE

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và Radeon 9200 SE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1601593
Vị trí theo mức độ phổ biến68không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất23.12không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.97không có dữ liệu
Kiến trúcPascal (2016−2021)Rage 7 (2001−2006)
Bộ xử lý đồ họaGP104RV280
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành2 Tháng 11 2017 (8 năm năm trước)1 Tháng 3 2003 (22 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và Radeon 9200 SE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và Radeon 9200 SE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2432không có dữ liệu
Tần số nhân1607 MHz200 MHz
Tần số Boost1683 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million36 million
Quy trình công nghệ16 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt28 Watt
Tốc độ xử lý texture255.80.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.186 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs644
TMUs1524
L1 Cache912 KBkhông có dữ liệu
L2 Cache2 MBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và Radeon 9200 SE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16AGP 8x
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và Radeon 9200 SE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB64 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz166 MHz
Băng thông bộ nhớ256.3 GB/s2.656 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và Radeon 9200 SE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và Radeon 9200 SE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và Radeon 9200 SE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)8.1
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.61.4
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.2.131N/A
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1070 Ti và Radeon 9200 SE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.



Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1070 Ti 14677
+733750%
Mẫu: 12039
ATI 9200 SE 2
Mẫu: 78

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 Ti và Radeon 9200 SE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD112không có dữ liệu
1440p72không có dữ liệu
4K55không có dữ liệu

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.56không có dữ liệu
1440p5.54không có dữ liệu
4K7.25không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 190−200 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 80−85 không có dữ liệu

Full HD
Medium

Battlefield 5 120−130 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 190−200 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 80−85 không có dữ liệu
Escape from Tarkov 110−120 không có dữ liệu
Far Cry 5 114 không có dữ liệu
Fortnite 150−160 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 130−140 không có dữ liệu
Forza Horizon 5 110−120 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150 không có dữ liệu
Valorant 210−220 không có dữ liệu

Full HD
High

Battlefield 5 120−130 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 190−200 không có dữ liệu
Counter-Strike: Global Offensive 270−280 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 80−85 không có dữ liệu
Dota 2 127 không có dữ liệu
Escape from Tarkov 110−120 không có dữ liệu
Far Cry 5 108 không có dữ liệu
Fortnite 150−160 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 130−140 không có dữ liệu
Forza Horizon 5 110−120 không có dữ liệu
Grand Theft Auto V 120−130 không có dữ liệu
Metro Exodus 66 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130 không có dữ liệu
Valorant 210−220 không có dữ liệu

Full HD
Ultra

Battlefield 5 111 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 80−85 không có dữ liệu
Dota 2 121 không có dữ liệu
Escape from Tarkov 110−120 không có dữ liệu
Far Cry 5 102 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 100 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 72 không có dữ liệu
Valorant 210−220 không có dữ liệu

Full HD
Epic

Fortnite 109 không có dữ liệu

1440p
High

Counter-Strike 2 85−90 không có dữ liệu
Counter-Strike: Global Offensive 240−250 không có dữ liệu
Grand Theft Auto V 70−75 không có dữ liệu
Metro Exodus 40 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180 không có dữ liệu
Valorant 240−250 không có dữ liệu

1440p
Ultra

Battlefield 5 83 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 40−45 không có dữ liệu
Escape from Tarkov 85−90 không có dữ liệu
Far Cry 5 75 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 81 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70 không có dữ liệu

1440p
Epic

Fortnite 72 không có dữ liệu

4K
High

Counter-Strike 2 40−45 không có dữ liệu
Grand Theft Auto V 67 không có dữ liệu
Metro Exodus 25 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 47 không có dữ liệu
Valorant 210−220 không có dữ liệu

4K
Ultra

Battlefield 5 47 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 40−45 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 18−20 không có dữ liệu
Dota 2 105 không có dữ liệu
Escape from Tarkov 40−45 không có dữ liệu
Far Cry 5 39 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 55 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50 không có dữ liệu

4K
Epic

Fortnite 36 không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 2 Tháng 11 2017 1 Tháng 3 2003
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 64 MB
Quy trình công nghệ 16 nm 150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 28 Watt

GTX 1070 Ti có các ưu điểm sau: mới hơn 14 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 12700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 837.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI 9200 SE: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 542.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 1070 Ti và Radeon 9200 SE. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti
GeForce GTX 1070 Ti
ATI Radeon 9200 SE
Radeon 9200 SE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 4569 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 71 phiếu

Hãy đánh giá Radeon 9200 SE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1070 Ti hoặc Radeon 9200 SE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.