GeForce GTX 1070 Ti vs 9400 GT Rev. 3

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và GeForce 9400 GT Rev. 3, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất161không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến68không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất22.91không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.96không có dữ liệu
Kiến trúcPascal (2016−2021)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaGP104GT218
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành2 Tháng 11 2017 (8 năm năm trước)13 Tháng 6 2012 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và GeForce 9400 GT Rev. 3: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và GeForce 9400 GT Rev. 3, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng243216
Tần số nhân1607 MHz589 MHz
Tần số Boost1683 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million260 million
Quy trình công nghệ16 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture255.84.712
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.186 TFLOPS0.04486 TFLOPS
ROPs644
TMUs1528
L1 Cache912 KBkhông có dữ liệu
L2 Cache2 MB32 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và GeForce 9400 GT Rev. 3 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài267 mm168 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và GeForce 9400 GT Rev. 3: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz600 MHz
Băng thông bộ nhớ256.3 GB/s9.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và GeForce 9400 GT Rev. 3. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và GeForce 9400 GT Rev. 3 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và GeForce 9400 GT Rev. 3 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11.1 (10_1)
Shader Model6.44.1
OpenGL4.63.3
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA6.11.2

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 2 Tháng 11 2017 13 Tháng 6 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 128 MB
Quy trình công nghệ 16 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 50 Watt

GTX 1070 Ti có các ưu điểm sau: mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%.

Mặt khác, các ưu điểm của 9400 GT Rev. 3: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 260%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 1070 Ti và GeForce 9400 GT Rev. 3. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti
GeForce GTX 1070 Ti
NVIDIA GeForce 9400 GT Rev. 3
GeForce 9400 GT Rev. 3

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 4594 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 133 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9400 GT Rev. 3 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1070 Ti hoặc GeForce 9400 GT Rev. 3, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.