GeForce GTX 1070 Ti vs 6800 GT DDL

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và GeForce 6800 GT DDL, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất157không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến76không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất23.82không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.85không có dữ liệu
Kiến trúcPascal (2016−2021)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaGP104NV40
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành2 Tháng 11 2017 (7 năm năm trước)14 Tháng 4 2004 (21 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 $499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và GeForce 6800 GT DDL: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và GeForce 6800 GT DDL, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2432không có dữ liệu
Tần số nhân1607 MHz350 MHz
Tần số Boost1683 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million222 million
Quy trình công nghệ16 nm130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture255.85.600
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.186 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs6416
TMUs15216

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và GeForce 6800 GT DDL với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16AGP Pro 8x
Chiều dài267 mm305 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và GeForce 6800 GT DDL: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz500 MHz
Băng thông bộ nhớ256.3 GB/s32 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và GeForce 6800 GT DDL. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort2x DVI
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và GeForce 6800 GT DDL hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và GeForce 6800 GT DDL hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)9.0c (9_3)
Shader Model6.43.0
OpenGL4.62.1
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.2.131N/A
CUDA6.1-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 2 Tháng 11 2017 14 Tháng 4 2004
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 16 nm 130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 80 Watt

GTX 1070 Ti có các ưu điểm sau: mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 712.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của 6800 GT DDL: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 125%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 1070 Ti và GeForce 6800 GT DDL. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti
GeForce GTX 1070 Ti
NVIDIA GeForce 6800 GT DDL
GeForce 6800 GT DDL

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 4427 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 7 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 6800 GT DDL theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1070 Ti hoặc GeForce 6800 GT DDL, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.