GeForce GTX 1060 3 GB vs G100 OEM

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1060 3 GB và GeForce G100 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất236không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến23không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất21.87không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.13không có dữ liệu
Kiến trúcPascal (2016−2021)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaGP106G98
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)10 Tháng 3 2009 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1060 3 GB và GeForce G100 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1060 3 GB và GeForce G100 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng11528
Tần số nhân1506 MHz540 MHz
Tần số Boost1708 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,400 million210 million
Quy trình công nghệ16 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture123.04.320
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.935 TFLOPS0.0208 TFLOPS
ROPs484
TMUs728

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1060 3 GB và GeForce G100 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài250 mm168 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1060 3 GB và GeForce G100 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz400 MHz
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/s6.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1060 3 GB và GeForce G100 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort1x DVI, 1x S-Video
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1060 3 GB và GeForce G100 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11.1 (10_0)
Shader Model6.44.0
OpenGL4.63.3
OpenCL1.21.1
Vulkan+N/A
CUDA6.11.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 18 Tháng 8 2016 10 Tháng 3 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 16 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 35 Watt

GTX 1060 3 GB có các ưu điểm sau: mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 306.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của G100 OEM: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 242.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 1060 3 GB và GeForce G100 OEM. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1060 3 GB
GeForce GTX 1060 3 GB
NVIDIA GeForce G100 OEM
GeForce G100 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 9380 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 3 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 215 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce G100 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1060 3 GB hoặc GeForce G100 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.