GeForce GTS 450 OEM vs Radeon RX 580 2048SP

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTS 450 OEM và Radeon RX 580 2048SP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia293
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10041
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu9.02
Kiến trúcFermi (2010−2014)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGF106Polaris 20
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước)15 Tháng 10 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$129 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTS 450 OEM và Radeon RX 580 2048SP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTS 450 OEM và Radeon RX 580 2048SP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1442048
Tần số nhân790 MHz1168 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1284 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million5,700 million
Quy trình công nghệ40 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)106 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture18.96164.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.455 TFLOPS5.259 TFLOPS
ROPs2432
TMUs24128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTS 450 OEM và Radeon RX 580 2048SP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài210 mm241 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTS 450 OEM và Radeon RX 580 2048SP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1536 MB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s224.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTS 450 OEM và Radeon RX 580 2048SP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x mini-HDMI1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTS 450 OEM và Radeon RX 580 2048SP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_0)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.12.0
VulkanN/A1.2.131
CUDA2.1-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 11 Tháng 10 2010 15 Tháng 10 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1536 MB 8 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 106 Watt 150 Watt

GTS 450 OEM có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 41.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 580 2048SP: mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 433.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTS 450 OEM và Radeon RX 580 2048SP. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTS 450 OEM
GeForce GTS 450 OEM
AMD Radeon RX 580 2048SP
Radeon RX 580 2048SP

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 18 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTS 450 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 3578 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580 2048SP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTS 450 OEM hoặc Radeon RX 580 2048SP, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.