GeForce GT 750M SLI vs Radeon R9 M270
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 750M SLI và Radeon R9 M270, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
| Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 616 | không tham gia |
| Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
| Kiến trúc | Kepler (2012−2018) | GCN (2012−2015) |
| Bộ xử lý đồ họa | N14P-GT | không có dữ liệu |
| Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
| Ngày phát hành | 1 Tháng 4 2013 (12 năm năm trước) | 1 Tháng 4 2014 (11 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GT 750M SLI và Radeon R9 M270: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 750M SLI và Radeon R9 M270, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
| Số lượng bộ xử lý luồng | 768 | 640 |
| Tần số nhân | 967 MHz | 725 MHz |
| Số lượng bóng bán dẫn | 1300 Million | 1500 Million |
| Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 750M SLI và Radeon R9 M270 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
| Kích thước máy tính xách tay | large | large |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 750M SLI và Radeon R9 M270: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
| Loại bộ nhớ | DDR3, GDDR5 | GDDR5 |
| Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2x 2 GB | 4 GB |
| Độ rộng bus bộ nhớ | 2x 128 Bit | 128 Bit |
| Tần số bộ nhớ | 2000 - 5000 MHz | 4500 MHz |
| Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GT 750M SLI và Radeon R9 M270 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
| DirectX | 11 | 12 (FL 11_1) |
| CUDA | + | - |
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.
