GeForce GT 730 vs Data Center GPU Max NEXT

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 730 và Data Center GPU Max NEXT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất877không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến34không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.19không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.02không có dữ liệu
Kiến trúcFermi (2010−2014)Generation 12.5 (2021−2023)
Bộ xử lý đồ họaGF108Rialto Bridge
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 6 2014 (10 năm năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hành$59.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 730 và Data Center GPU Max NEXT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 730 và Data Center GPU Max NEXT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng9620480
Tần số nhân700 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boostkhông có dữ liệu1600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn585 million100,000 million
Quy trình công nghệ40 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)49 Watt800 Watt
Tốc độ xử lý texture11.2 GT/s2,048
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2688 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs4không có dữ liệu
TMUs161280

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 730 và Data Center GPU Max NEXT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài145 mm267 mm
Độ dày1-slotOAM Module
Cổng nguồn phụNone8-pin EPS

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 730 và Data Center GPU Max NEXT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3HBM2e
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB128 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit8192 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz3.1 GB/s
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s3,205 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 730 và Data Center GPU Max NEXT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGANo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 730 và Data Center GPU Max NEXT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/AN/A
CUDA2.1-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 128 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 49 Watt 800 Watt

GT 730 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1532.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Data Center GPU Max NEXT: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GT 730 và Data Center GPU Max NEXT. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 730
GeForce GT 730
Intel Data Center GPU Max NEXT
Data Center GPU Max NEXT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 6432 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 730 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 63 các phiếu

Hãy đánh giá Data Center GPU Max NEXT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 730 hoặc Data Center GPU Max NEXT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.