GeForce GT 720 vs Matrox Millennium G550

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 720 và Matrox Millennium G550, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất994không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.02không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng6.37không có dữ liệu
Kiến trúcKepler 2.0 (2013−2015)G500 (2001−2005)
Bộ xử lý đồ họaGK208BCondor
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành29 Tháng 9 2014 (11 năm năm trước)26 Tháng 11 2001 (24 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$49 $199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 720 và Matrox Millennium G550: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 720 và Matrox Millennium G550, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192không có dữ liệu
Tần số nhân797 MHz125 MHz
Số lượng bóng bán dẫn915 million10 million
Quy trình công nghệ28 nm180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)19 Wattkhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa98 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture12.750.25
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.306 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs82
TMUs162
L1 Cache16 KBkhông có dữ liệu
L2 Cache128 KBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 720 và Matrox Millennium G550 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x8AGP 4x
Chiều dài145 mm168 mm
Chiều cao6.9 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 720 và Matrox Millennium G550: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3 / GDDR5DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB or 1 GB32 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1.8 GBps or 5.0 GB/s166 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 (DDR3) or 40 (GDDR5)2.656 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 720 và Matrox Millennium G550. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-DHDMIVGA1x DVI, 1x VGA
Hỗ trợ nhiều màn hình3 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 720 và Matrox Millennium G550 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray+-
3D Gaming+-
3D Vision+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 720 và Matrox Millennium G550 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)8.0
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.41.5
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.1.126N/A
CUDA+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 29 Tháng 9 2014 26 Tháng 11 2001
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB or 1 GB 32 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 180 nm

GT 720 có các ưu điểm sau: mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GT 720 và Matrox Millennium G550. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 720
GeForce GT 720
Matrox Millennium G550
Millennium G550

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 534 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 720 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá Matrox Millennium G550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 720 hoặc Matrox Millennium G550, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.