GeForce GT 720 OEM vs RTX 5000 Ada Generation

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 720 OEM và RTX 5000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia12
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu21.89
Kiến trúcKepler (2012−2018)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGK107AD102
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành29 Tháng 10 2017 (7 năm năm trước)9 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 720 OEM và RTX 5000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 720 OEM và RTX 5000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19212800
Tần số nhân993 MHz1155 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million76,300 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture15.891,020
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3813 TFLOPS65.28 TFLOPS
ROPs16176
TMUs16400
Tensor Coreskhông có dữ liệu400
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu100

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 720 OEM và RTX 5000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài145 mm267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 720 OEM và RTX 5000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ891 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ28.51 GB/s576.0 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 720 OEM và RTX 5000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA4x DisplayPort 1.4a
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 720 OEM và RTX 5000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.1261.3
CUDA3.08.9
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 29 Tháng 10 2017 9 Tháng 8 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 250 Watt

GT 720 OEM có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5000 Ada Generation: mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GT 720 OEM và RTX 5000 Ada Generation. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 720 OEM được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 5000 Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 720 OEM
GeForce GT 720 OEM
NVIDIA RTX 5000 Ada Generation
RTX 5000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 2 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 720 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 84 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 5000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 720 OEM hoặc RTX 5000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.