GeForce GT 625 OEM vs Radeon HD 6290 IGP

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 625 OEM và Radeon HD 6290 IGP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1078không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.71không có dữ liệu
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaGF119Loveland
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 2 2013 (11 năm năm trước)7 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 625 OEM và Radeon HD 6290 IGP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 625 OEM và Radeon HD 6290 IGP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4880
Tần số nhân874 MHz400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn292 million450 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)29 Watt9 Watt
Tốc độ xử lý texture6.9923.200
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1678 TFLOPS0.064 TFLOPS
ROPs44
TMUs88

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 625 OEM và Radeon HD 6290 IGP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16IGP
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 625 OEM và Radeon HD 6290 IGP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ825 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ13.2 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 625 OEM và Radeon HD 6290 IGP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMINo outputs
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GT 625 OEM và Radeon HD 6290 IGP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.2 (11_0)
Shader Model5.15.0
OpenGL4.64.4
OpenCL1.11.2
VulkanN/AN/A
CUDA2.1-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 18 Tháng 2 2013 7 Tháng 1 2011
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 29 Watt 9 Watt

GT 625 OEM có các ưu điểm sau: mới hơn 2 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 6290 IGP: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 222.2%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GT 625 OEM và Radeon HD 6290 IGP. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 625 OEM được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon HD 6290 IGP dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 625 OEM và Radeon HD 6290 IGP, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 625 OEM
GeForce GT 625 OEM
AMD Radeon HD 6290 IGP
Radeon HD 6290 IGP

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.4 59 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 625 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 6 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6290 IGP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 625 OEM hoặc Radeon HD 6290 IGP, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.