GeForce GT 610 vs ATI All-In-Wonder X800 XT

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 610 và All-In-Wonder X800 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1154không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến90không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.01không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.95không có dữ liệu
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)R400 (2004−2008)
Bộ xử lý đồ họaGF119R420
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành2 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)21 Tháng 9 2004 (20 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$39.99 $179

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 610 và All-In-Wonder X800 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 610 và All-In-Wonder X800 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48không có dữ liệu
Tần số nhân810 MHz500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn292 million160 million
Quy trình công nghệ40 nm130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)29 Wattkhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa102 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture6.4808.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1555 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs416
TMUs816

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 610 và All-In-Wonder X800 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16AGP 8x
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao6.9 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 610 và All-In-Wonder X800 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1024 MB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1.8 GB/s500 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s32 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 610 và All-In-Wonder X800 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI, VGA1x DVI, 1x VGA
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 610 và All-In-Wonder X800 XT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 610 và All-In-Wonder X800 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)9.0b (9_2)
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.22.0
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 2 Tháng 4 2012 21 Tháng 9 2004
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1024 MB 256 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 130 nm

GT 610 có các ưu điểm sau: mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 225%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GT 610 và All-In-Wonder X800 XT. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 610
GeForce GT 610
ATI All-In-Wonder X800 XT
All-In-Wonder X800 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 2131 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 610 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5 2 các phiếu

Hãy đánh giá All-In-Wonder X800 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 610 hoặc All-In-Wonder X800 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.