GeForce GT 415M vs Radeon R2 Mobile Graphics

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 415M và Radeon R2 Mobile Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1164không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.25không có dữ liệu
Kiến trúcFermi (2010−2014)GCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họaGF108Beema
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)28 Tháng 1 2015 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 415M và Radeon R2 Mobile Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 415M và Radeon R2 Mobile Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48128
Tần số nhân500 MHz497 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn585 million930 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)12 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture4.0003.976
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.096 TFLOPS0.1272 TFLOPS
ROPs44
TMUs88

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 415M và Radeon R2 Mobile Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16IGP
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 415M và Radeon R2 Mobile Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ800 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 415M và Radeon R2 Mobile Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GT 415M và Radeon R2 Mobile Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_0)
Shader Model5.16.3
OpenGL4.64.6
OpenCL1.12.0
VulkanN/A1.2.131
CUDA+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 3 Tháng 9 2010 28 Tháng 1 2015
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 12 Watt 100 Watt

GT 415M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 733.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của R2 Mobile Graphics: mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GT 415M và Radeon R2 Mobile Graphics. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 415M và Radeon R2 Mobile Graphics, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 415M
GeForce GT 415M
AMD Radeon R2 Mobile Graphics
Radeon R2 Mobile Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 26 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 415M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 42 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R2 Mobile Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 415M hoặc Radeon R2 Mobile Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.