GeForce 9650M GT vs Radeon R2 Mobile Graphics
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9650M GT và Radeon R2 Mobile Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1290 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 1.08 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Tesla (2006−2010) | GCN 2.0 (2013−2017) |
Bộ xử lý đồ họa | G96C | Beema |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 19 Tháng 8 2008 (16 năm năm trước) | 28 Tháng 1 2015 (10 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce 9650M GT và Radeon R2 Mobile Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9650M GT và Radeon R2 Mobile Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 32 | 128 |
Tần số nhân | 550 MHz | 497 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 300 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 314 million | 930 million |
Quy trình công nghệ | 55 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 23 Watt | 100 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 8.800 | 3.976 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.0848 TFLOPS | 0.1272 TFLOPS |
ROPs | 8 | 4 |
TMUs | 16 | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9650M GT và Radeon R2 Mobile Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | không có dữ liệu |
Bus | PCI-E 2.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | MXM-II | IGP |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9650M GT và Radeon R2 Mobile Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 256 MB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 800 MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 25.6 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9650M GT và Radeon R2 Mobile Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 1920x1200 | không có dữ liệu |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce 9650M GT và Radeon R2 Mobile Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1 (10_0) | 12 (12_0) |
Shader Model | 4.0 | 6.3 |
OpenGL | 3.3 | 4.6 |
OpenCL | 1.1 | 2.0 |
Vulkan | N/A | 1.2.131 |
CUDA | + | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 19 Tháng 8 2008 | 28 Tháng 1 2015 |
Quy trình công nghệ | 55 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 23 Watt | 100 Watt |
9650M GT có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 334.8%.
Mặt khác, các ưu điểm của R2 Mobile Graphics: mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 9650M GT và Radeon R2 Mobile Graphics. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 9650M GT và Radeon R2 Mobile Graphics, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.