GeForce GT 240 vs ATI Radeon HD 4520
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 240 và Radeon HD 4520, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1036 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.01 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 1.31 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Tesla 2.0 (2007−2013) | TeraScale (2005−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | GT215 | RV710 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 17 Tháng 11 2009 (15 năm năm trước) | 2 Tháng 12 2009 (15 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $80 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GT 240 và Radeon HD 4520: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 240 và Radeon HD 4520, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 96 | 80 |
Tần số nhân | 550 MHz | 600 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 727 million | 242 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 55 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 69 Watt | 25 Watt |
Nhiệt độ tối đa | 105C C | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 17.60 | 4.800 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.2573 TFLOPS | 0.096 TFLOPS |
ROPs | 8 | 4 |
TMUs | 32 | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 240 và Radeon HD 4520 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCI-E 2.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 2.0 x16 |
Chiều dài | 168 mm | 168 mm |
Chiều cao | 11.1 cm | không có dữ liệu |
Độ dày | 1-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 240 và Radeon HD 4520: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | DDR2 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB or 1 GB | 512 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1700 MHz GDDR5, 1000 MHz GDDR3, 900 MHz DDR3 MHz | 400 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 54.4 GB/s | 6.4 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 240 và Radeon HD 4520. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | DVIVGAHDMI | 1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort |
Hỗ trợ nhiều màn hình | + | không có dữ liệu |
HDMI | + | + |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 2048x1536 | không có dữ liệu |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | Internal | không có dữ liệu |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GT 240 và Radeon HD 4520 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1 (10_1) | 10.1 (10_1) |
Shader Model | 4.1 | 4.1 |
OpenGL | 3.2 | 3.3 |
OpenCL | 1.1 | 1.1 |
Vulkan | N/A | N/A |
CUDA | + | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB or 1 GB | 512 MB |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 55 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 69 Watt | 25 Watt |
GT 240 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 102300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 37.5%.
Mặt khác, các ưu điểm của ATI HD 4520: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 176%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GT 240 và Radeon HD 4520. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 240 và Radeon HD 4520, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.