GeForce GT 120 OEM vs Radeon Pro Vega 20
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 120 OEM và Radeon Pro Vega 20, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 400 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 8.98 |
Kiến trúc | Tesla (2006−2010) | GCN 5.0 (2017−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | G96C | Vega 12 |
Loại | Desktop | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | 10 Tháng 3 2009 (15 năm năm trước) | 14 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GT 120 OEM và Radeon Pro Vega 20: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 120 OEM và Radeon Pro Vega 20, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 32 | 1280 |
Tần số nhân | 738 MHz | 815 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1283 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 314 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 55 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 50 Watt | 100 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 11.81 | 102.6 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.1175 TFLOPS | 3.284 TFLOPS |
ROPs | 8 | 32 |
TMUs | 16 | 80 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 120 OEM và Radeon Pro Vega 20 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | large |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 168 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 1-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | 1x 6-pin + 1x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 120 OEM và Radeon Pro Vega 20: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR2 | HBM2 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 1024 Bit |
Tần số bộ nhớ | 504 MHz | 740 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 16.13 GB/s | 189.4 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | không có dữ liệu | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 120 OEM và Radeon Pro Vega 20. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GT 120 OEM và Radeon Pro Vega 20 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1 (10_0) | 12 (12_1) |
Shader Model | 4.0 | 6.3 |
OpenGL | 3.3 | 4.6 |
OpenCL | 1.1 | 2.0 |
Vulkan | N/A | 1.2.131 |
CUDA | 1.1 | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 10 Tháng 3 2009 | 14 Tháng 11 2018 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 4 GB |
Quy trình công nghệ | 55 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 50 Watt | 100 Watt |
GT 120 OEM có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.
Mặt khác, các ưu điểm của Pro Vega 20: mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 292.9%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GT 120 OEM và Radeon Pro Vega 20. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là GeForce GT 120 OEM được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Pro Vega 20 dành cho các trạm làm việc di động.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.