GeForce G100 OEM vs Playstation 5 Pro GPU

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce G100 OEM và Playstation 5 Pro GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTesla (2006−2010)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaG98Viola
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 3 2009 (15 năm năm trước)7 Tháng 11 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$699

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce G100 OEM và Playstation 5 Pro GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce G100 OEM và Playstation 5 Pro GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng83840
Tần số nhân540 MHz2170 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2350 MHz
Số lượng bóng bán dẫn210 million10,600 million
Quy trình công nghệ65 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt232 Watt
Tốc độ xử lý texture4.320564.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.0208 TFLOPS36.1 TFLOPS
ROPs464
TMUs8240

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce G100 OEM và Playstation 5 Pro GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài168 mm386 mm
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce G100 OEM và Playstation 5 Pro GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ400 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/s448.0 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce G100 OEM và Playstation 5 Pro GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x S-Video1x HDMI 2.1, 1x USB Type-C
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce G100 OEM và Playstation 5 Pro GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)N/A
Shader Model4.0N/A
OpenGL3.34.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2
CUDA1.1-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 10 Tháng 3 2009 7 Tháng 11 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 16 GB
Quy trình công nghệ 65 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 232 Watt

G100 OEM có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 562.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Playstation 5 Pro GPU: mới hơn 15 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1525%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce G100 OEM và Playstation 5 Pro GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce G100 OEM
GeForce G100 OEM
AMD Playstation 5 Pro GPU
Playstation 5 Pro GPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 210 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce G100 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 125 số phiếu

Hãy đánh giá Playstation 5 Pro GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce G100 OEM hoặc Playstation 5 Pro GPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.