GeForce GT 120 OEM vs P106-090

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 120 OEM và P106-090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia639
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu6.04
Kiến trúcTesla (2006−2010)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaG96CGP106
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành10 Tháng 3 2009 (16 năm năm trước)31 Tháng 7 2017 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 120 OEM và P106-090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 120 OEM và P106-090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng32768
Tần số nhân738 MHz1354 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1531 MHz
Số lượng bóng bán dẫn314 million4,400 million
Quy trình công nghệ55 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture11.8173.49
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1175 TFLOPS2.352 TFLOPS
ROPs848
TMUs1648
L1 Cachekhông có dữ liệu288 KB
L2 Cache32 KB1536 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 120 OEM và P106-090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 1.0 x1
Chiều dài168 mm250 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 120 OEM và P106-090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ504 MHz2002 MHz
Băng thông bộ nhớ16.13 GB/s192.2 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 120 OEM và P106-090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-VideoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 120 OEM và P106-090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (12_1)
Shader Model4.06.8
OpenGL3.34.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA1.16.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 10 Tháng 3 2009 31 Tháng 7 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 3 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 75 Watt

GT 120 OEM có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của P106-090: mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 243.8%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GT 120 OEM và P106-090. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 120 OEM được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi P106-090 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 120 OEM
GeForce GT 120 OEM
NVIDIA P106-090
P106-090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 37 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 120 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 63 các phiếu

Hãy đánh giá P106-090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 120 OEM hoặc P106-090, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.