GeForce GT 1030 GK107 vs Radeon HD 7950

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 1030 GK107 và Radeon HD 7950, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia417
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu2.39
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu4.21
Kiến trúcKepler (2012−2018)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaGK107Tahiti
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành30 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước)31 Tháng 1 2012 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$449

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 1030 GK107 và Radeon HD 7950: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 1030 GK107 và Radeon HD 7950, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3841792
Số pipeline Computekhông có dữ liệu28
Tần số nhân1058 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boostkhông có dữ liệu1250 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million4,313 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt200 Watt
Tốc độ xử lý texture33.8689.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8125 TFLOPS2.867 TFLOPS
ROPs1632
TMUs32112

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 1030 GK107 và Radeon HD 7950 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài147 mm267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin2x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 1030 GK107 và Radeon HD 7950: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s240 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 1030 GK107 và Radeon HD 7950. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x mini-HDMI1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort
Eyefinity-+
Số màn hình Eyefinitykhông có dữ liệu6
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 1030 GK107 và Radeon HD 7950 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration-+
CrossFire-+
FreeSync-+
PowerTune-+
ZeroCore-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 1030 GK107 và Radeon HD 7950 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)DirectX® 11
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.126-
CUDA3.0-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 30 Tháng 9 2018 31 Tháng 1 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 3 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 200 Watt

GT 1030 GK107 có các ưu điểm sau: mới hơn 6 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 207.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 7950: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GT 1030 GK107 và Radeon HD 7950. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 1030 GK107
GeForce GT 1030 GK107
AMD Radeon HD 7950
Radeon HD 7950

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 94 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 1030 GK107 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 426 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7950 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 1030 GK107 hoặc Radeon HD 7950, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.