GeForce GT 1030 GK107 vs GT 1030 DDR4

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 1030 GK107 và GeForce GT 1030 DDR4, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcKepler (2012−2018)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGK107GP108
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước)12 Tháng 3 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$79

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 1030 GK107 và GeForce GT 1030 DDR4: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 1030 GK107 và GeForce GT 1030 DDR4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384384
Tần số nhân1058 MHz1152 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1379 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million1,800 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt20 Watt
Tốc độ xử lý texture33.8633.10
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8125 TFLOPS1.059 TFLOPS
ROPs1616
TMUs3224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 1030 GK107 và GeForce GT 1030 DDR4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x4
Chiều dài147 mm145 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 1030 GK107 và GeForce GT 1030 DDR4: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1050 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s16.8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 1030 GK107 và GeForce GT 1030 DDR4. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x mini-HDMI1x DVI, 1x HDMI
HDMI++

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GT 1030 GK107 và GeForce GT 1030 DDR4 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA3.06.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 30 Tháng 9 2018 12 Tháng 3 2018
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 20 Watt

GT 1030 GK107 có các ưu điểm sau: mới hơn 6 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 1030 DDR4: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 225%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GT 1030 GK107 và GeForce GT 1030 DDR4. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 1030 GK107 và GeForce GT 1030 DDR4, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 1030 GK107
GeForce GT 1030 GK107
NVIDIA GeForce GT 1030 DDR4
GeForce GT 1030 DDR4

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 85 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 1030 GK107 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 1071 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 1030 DDR4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 1030 GK107 hoặc GeForce GT 1030 DDR4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.