GeForce GT 1030 DDR4 vs Radeon RX 550X

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 1030 DDR4 và Radeon RX 550X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia592
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu8.34
Kiến trúcPascal (2016−2021)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGP108Lexa
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 3 2018 (6 năm năm trước)16 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 1030 DDR4 và Radeon RX 550X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 1030 DDR4 và Radeon RX 550X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384512
Tần số nhân1152 MHz1100 MHz
Tần số Boost1379 MHz1183 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,800 million2,200 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture33.1037.86
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.059 TFLOPS1.211 TFLOPS
ROPs1616
TMUs2432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 1030 DDR4 và Radeon RX 550X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x4PCIe 3.0 x8
Chiều dài145 mm145 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 1030 DDR4 và Radeon RX 550X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR4GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1050 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ16.8 GB/s96 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 1030 DDR4 và Radeon RX 550X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI++

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GT 1030 DDR4 và Radeon RX 550X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA6.1-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 12 Tháng 3 2018 16 Tháng 12 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 20 Watt 50 Watt

GT 1030 DDR4 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 550X: mới hơn 9 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GT 1030 DDR4 và Radeon RX 550X. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 1030 DDR4 và Radeon RX 550X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 1030 DDR4
GeForce GT 1030 DDR4
AMD Radeon RX 550X
Radeon RX 550X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 1072 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 1030 DDR4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 118 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 550X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 1030 DDR4 hoặc Radeon RX 550X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.