GeForce GT 1030 DDR4 vs Quadro T1000

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 1030 DDR4 và Quadro T1000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia339
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu23.04
Kiến trúcPascal (2016−2021)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGP108TU117
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành12 Tháng 3 2018 (6 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 1030 DDR4 và Quadro T1000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 1030 DDR4 và Quadro T1000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384không có dữ liệu
Tần số nhân1152 MHz1395 MHz
Tần số Boost1379 MHz1455 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,800 million4,700 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture33.10không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.059 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs24không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 1030 DDR4 và Quadro T1000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x4PCIe 3.0 x16
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 1030 DDR4 và Quadro T1000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR4không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1050 MHz8000 MHz
Băng thông bộ nhớ16.8 GB/skhông có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 1030 DDR4 và Quadro T1000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMINo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 1030 DDR4 và Quadro T1000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12.0 (12_1)
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.64.6
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-
CUDA6.1-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 12 Tháng 3 2018 27 Tháng 5 2019
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 20 Watt 50 Watt

GT 1030 DDR4 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro T1000: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GT 1030 DDR4 và Quadro T1000. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 1030 DDR4 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro T1000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 1030 DDR4
GeForce GT 1030 DDR4
NVIDIA Quadro T1000
Quadro T1000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 1124 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 1030 DDR4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 446 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 1030 DDR4 hoặc Quadro T1000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.