GeForce G105M vs GT 220 OEM

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce G105M và GeForce GT 220 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1310không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.71không có dữ liệu
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaGT218GT215
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành16 Tháng 7 2009 (15 năm năm trước)12 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce G105M và GeForce GT 220 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce G105M và GeForce GT 220 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng848
Tần số nhân500 MHz506 MHz
Số lượng bóng bán dẫn260 million727 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)14 Watt58 Watt
Tốc độ xử lý texture4.0008.096
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.03424 TFLOPS0.09715 TFLOPS
Gigaflops38không có dữ liệu
ROPs48
TMUs816

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce G105M và GeForce GT 220 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce G105M và GeForce GT 220 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đaUp to 512 MB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ500 (DDR2)/700 (GDDR3) MHz700 MHz
Băng thông bộ nhớ8 (DDR2)/11 (GDDR3)22.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce G105M và GeForce GT 220 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoVGADual Link DVISingle Link DVIDisplayPortHDMI1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce G105M và GeForce GT 220 OEM hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượng8.0không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce G105M và GeForce GT 220 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)11.1 (10_1)
Shader Model4.14.1
OpenGL2.13.3
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA+1.2

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 16 Tháng 7 2009 12 Tháng 10 2009
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 14 Watt 58 Watt

GeForce G105M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 314.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 220 OEM: mới hơn 2 tháng.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce G105M và GeForce GT 220 OEM. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce G105M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 220 OEM dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce G105M
GeForce G105M
NVIDIA GeForce GT 220 OEM
GeForce GT 220 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 73 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce G105M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 20 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 220 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce G105M hoặc GeForce GT 220 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.