GeForce FX Go5300 vs Wii U GPU

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce FX Go5300 và Wii U GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1507không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcRankine (2003−2005)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaNV34 A1Latte
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 3 2003 (22 năm năm trước)18 Tháng 11 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce FX Go5300 và Wii U GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce FX Go5300 và Wii U GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu160
Tần số nhân275 MHz550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn45 million880 million
Quy trình công nghệ150 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu33 Watt
Tốc độ xử lý texture1.1008.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.176 TFLOPS
ROPs48
TMUs416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce FX Go5300 và Wii U GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 8xIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce FX Go5300 và Wii U GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 MB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ250 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ8 GB/s12.8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce FX Go5300 và Wii U GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce FX Go5300 và Wii U GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0aN/A
Shader Modelkhông có dữ liệu5.0
OpenGL1.5 (2.1)N/A
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 3 2003 18 Tháng 11 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 64 MB 2 GB
Quy trình công nghệ 150 nm 40 nm

Wii U GPU có các ưu điểm sau: mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 275%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce FX Go5300 và Wii U GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce FX Go5300
GeForce FX Go5300
AMD Wii U GPU
Wii U GPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá GeForce FX Go5300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 12 số phiếu

Hãy đánh giá Wii U GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce FX Go5300 hoặc Wii U GPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.