GeForce FX 5600 XT vs Radeon RX 6600

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce FX 5600 XT và Radeon RX 6600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia117
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10014
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu66.84
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu20.53
Kiến trúcRankine (2003−2005)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNV31Navi 23
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 3 2003 (21 năm năm trước)13 Tháng 10 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$329

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce FX 5600 XT và Radeon RX 6600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce FX 5600 XT và Radeon RX 6600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu1792
Tần số nhân235 MHz1626 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2491 MHz
Số lượng bóng bán dẫn80 million11,060 million
Quy trình công nghệ130 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu132 Watt
Tốc độ xử lý texture0.94279.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu8.928 TFLOPS
ROPs464
TMUs4112
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce FX 5600 XT và Radeon RX 6600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 8xPCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu190 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce FX 5600 XT và Radeon RX 6600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ200 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce FX 5600 XT và Radeon RX 6600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce FX 5600 XT và Radeon RX 6600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0a12.0 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGL1.5 (2.1)4.6
OpenCLN/A2.1
VulkanN/A1.2

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 17 Tháng 3 2003 13 Tháng 10 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 128 MB 8 GB
Quy trình công nghệ 130 nm 7 nm

RX 6600 có các ưu điểm sau: mới hơn 18 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1757.1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce FX 5600 XT và Radeon RX 6600. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce FX 5600 XT và Radeon RX 6600, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce FX 5600 XT
GeForce FX 5600 XT
AMD Radeon RX 6600
Radeon RX 6600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 28 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce FX 5600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 10242 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce FX 5600 XT hoặc Radeon RX 6600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.