GeForce 9600 GT vs Iris Plus Graphics 940

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9600 GT và Iris Plus Graphics 940, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1065không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.06không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.89không có dữ liệu
Kiến trúcTesla (2006−2010)Generation 11.0 (2019−2021)
Bộ xử lý đồ họaG94Ice Lake GT2
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành21 Tháng 2 2008 (17 năm năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hành$179 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9600 GT và Iris Plus Graphics 940: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9600 GT và Iris Plus Graphics 940, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng64384
Tần số nhân650 MHz400 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn505 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ65 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)96 Watt15 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture20.8024.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.208 TFLOPS0.768 TFLOPS
ROPs168
TMUs3224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9600 GT và Iris Plus Graphics 940 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Bus16x PCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x1
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotIGP
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9600 GT và Iris Plus Graphics 940: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ900 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ57.6 GB/skhông có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9600 GT và Iris Plus Graphics 940. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoHDTVTwo Dual Link DVINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIFkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 9600 GT và Iris Plus Graphics 940 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (12_1)
Shader Model4.0không có dữ liệu
OpenGL2.14.6
OpenCL1.1không có dữ liệu
VulkanN/A-
CUDA+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 65 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 96 Watt 15 Watt

Iris Plus Graphics 940 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 550%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 540%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 9600 GT và Iris Plus Graphics 940. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9600 GT
GeForce 9600 GT
Intel Iris Plus Graphics 940
Iris Plus Graphics 940

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 2099 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9600 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 83 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Plus Graphics 940 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 9600 GT hoặc Iris Plus Graphics 940, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.