GeForce 9500 GS vs ATI Radeon HD 3300 IGP
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9500 GS và Radeon HD 3300 IGP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1220 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 0.96 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Tesla (2006−2010) | TeraScale (2005−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | G96 | RS780 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 29 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước) | 6 Tháng 8 2008 (16 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce 9500 GS và Radeon HD 3300 IGP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9500 GS và Radeon HD 3300 IGP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 32 | 40 |
Tần số nhân | 550 MHz | 494 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 695 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 314 million | 180 million |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 65 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 40 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 8.800 | 2.780 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.088 TFLOPS | 0.0556 TFLOPS |
ROPs | 8 | 4 |
TMUs | 16 | 4 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9500 GS và Radeon HD 3300 IGP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 1.0 x16 |
Độ dày | 1-slot | IGP |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9500 GS và Radeon HD 3300 IGP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR2 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 504 MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 16.13 GB/s | không có dữ liệu |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9500 GS và Radeon HD 3300 IGP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 2x DVI, 1x S-Video | No outputs |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce 9500 GS và Radeon HD 3300 IGP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1 (10_0) | 10.0 (10_0) |
Shader Model | 4.0 | 4.1 |
OpenGL | 3.3 | 3.3 |
OpenCL | 1.1 | 1.0 |
Vulkan | N/A | N/A |
CUDA | 1.1 | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 9500 GS và Radeon HD 3300 IGP. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 9500 GS và Radeon HD 3300 IGP, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.