GeForce 945A vs ATI Radeon HD 4750

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 945A và Radeon HD 4750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất645không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.05không có dữ liệu
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaGM108RV740
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)9 Tháng 9 2009 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 945A và Radeon HD 4750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 945A và Radeon HD 4750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384640
Tần số nhân1006 MHz730 MHz
Tần số Boost1189 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu826 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)33 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture28.5423.36
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.9132 TFLOPS0.9344 TFLOPS
ROPs816
TMUs2432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 945A và Radeon HD 4750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 2.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 945A và Radeon HD 4750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ40.1 GB/s51.2 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 945A và Radeon HD 4750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x S-Video

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 945A và Radeon HD 4750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)10.1 (10_1)
Shader Model5.14.1
OpenGL4.63.3
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA5.0-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 13 Tháng 3 2015 9 Tháng 9 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 33 Watt 100 Watt

GeForce 945A có các ưu điểm sau: mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 203%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 945A và Radeon HD 4750. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce 945A được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 4750 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 945A và Radeon HD 4750, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 945A
GeForce 945A
ATI Radeon HD 4750
Radeon HD 4750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 10 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 945A theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 56 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 945A hoặc Radeon HD 4750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.