GeForce 945A vs Go 7950 GTX SLI

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 945A và GeForce Go 7950 GTX SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất693không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.22không có dữ liệu
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)G7x (2005−2006)
Bộ xử lý đồ họaGM108G71M
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 3 2015 (10 năm năm trước)12 Tháng 10 2006 (18 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 945A và GeForce Go 7950 GTX SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 945A và GeForce Go 7950 GTX SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38464
Tần số nhân1006 MHz16 MHz
Tần số Boost1189 MHz575 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu556 Million
Quy trình công nghệ28 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)33 Watt90 Watt
Tốc độ xử lý texture28.54không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.9132 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs8không có dữ liệu
TMUs24không có dữ liệu
L1 Cache192 KBkhông có dữ liệu
L2 Cache1024 KBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 945A và GeForce Go 7950 GTX SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x8không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 945A và GeForce Go 7950 GTX SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB2x512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz700 MHz
Băng thông bộ nhớ40.1 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 945A và GeForce Go 7950 GTX SLI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 945A và GeForce Go 7950 GTX SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)GDDR3
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.1.126-
CUDA5.0-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 13 Tháng 3 2015 12 Tháng 10 2006
Quy trình công nghệ 28 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 33 Watt 90 Watt

GeForce 945A có các ưu điểm sau: mới hơn 8 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 172.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 945A và GeForce Go 7950 GTX SLI. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 945A
GeForce 945A
NVIDIA GeForce Go 7950 GTX SLI
GeForce Go 7950 GTX SLI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 10 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 945A theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1 2 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce Go 7950 GTX SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 945A hoặc GeForce Go 7950 GTX SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.