GeForce 940MX vs ATI Radeon 9200 PRO

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 940MX và Radeon 9200 PRO, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7111543
Vị trí theo mức độ phổ biến90không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.73không có dữ liệu
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Rage 7 (2001−2006)
Bộ xử lý đồ họaGM107RV280
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành28 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)1 Tháng 5 2003 (21 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 940MX và Radeon 9200 PRO: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 940MX và Radeon 9200 PRO, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512không có dữ liệu
Tần số nhân795 MHz239 MHz
Tần số Boost861 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million36 million
Quy trình công nghệ28 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)23 Watt28 Watt
Tốc độ xử lý texture27.550.96
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8817 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs84
TMUs324

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 940MX và Radeon 9200 PRO với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8AGP 8x
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 940MX và Radeon 9200 PRO: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3, GDDR5DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz164 MHz
Băng thông bộ nhớ40.1 GB/s5.248 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 940MX và Radeon 9200 PRO. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 940MX và Radeon 9200 PRO hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost2.0không có dữ liệu
Optimus+-
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 940MX và Radeon 9200 PRO hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)8.1
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.51.4
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.1.126N/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 940MX và Radeon 9200 PRO trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.



Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 940MX 1516
+75700%
ATI 9200 PRO 2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 940MX và Radeon 9200 PRO trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18không có dữ liệu
4K10không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 9−10 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 12−14 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 8−9 không có dữ liệu

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 9−10 không có dữ liệu
Battlefield 5 16 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 12−14 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 8−9 không có dữ liệu
Far Cry 5 12 không có dữ liệu
Fortnite 44 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 18 không có dữ liệu
Forza Horizon 5 8−9 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 15 không có dữ liệu
Valorant 50−55 không có dữ liệu

Full HD
High Preset

Atomic Heart 9−10 không có dữ liệu
Battlefield 5 13 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 12−14 không có dữ liệu
Counter-Strike: Global Offensive 58 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 8−9 không có dữ liệu
Dota 2 48 không có dữ liệu
Far Cry 5 12 không có dữ liệu
Fortnite 13 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 14 không có dữ liệu
Forza Horizon 5 8−9 không có dữ liệu
Grand Theft Auto V 13 không có dữ liệu
Metro Exodus 7−8 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 12 không có dữ liệu
Valorant 50−55 không có dữ liệu

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 11 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 8−9 không có dữ liệu
Dota 2 46 không có dữ liệu
Far Cry 5 11 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 12 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 7 không có dữ liệu
Valorant 50−55 không có dữ liệu

Full HD
Epic Preset

Fortnite 10 không có dữ liệu

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6 không có dữ liệu
Counter-Strike: Global Offensive 27−30 không có dữ liệu
Grand Theft Auto V 3−4 không có dữ liệu
Metro Exodus 2−3 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30 không có dữ liệu
Valorant 35−40 không có dữ liệu

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4 không có dữ liệu
Far Cry 5 7−8 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 9−10 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7 không có dữ liệu

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8 không có dữ liệu

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4 không có dữ liệu
Grand Theft Auto V 16−18 không có dữ liệu
Valorant 18−20 không có dữ liệu

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 không có dữ liệu
Dota 2 12−14 không có dữ liệu
Far Cry 5 4−5 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 4−5 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5 không có dữ liệu

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5 không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 28 Tháng 6 2016 1 Tháng 5 2003
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 128 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 23 Watt 28 Watt

GeForce 940MX có các ưu điểm sau: mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 435.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 21.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 940MX và Radeon 9200 PRO. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce 940MX được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon 9200 PRO dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 940MX
GeForce 940MX
ATI Radeon 9200 PRO
Radeon 9200 PRO

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 2268 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 940MX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 7 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 9200 PRO theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 940MX hoặc Radeon 9200 PRO, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.