GeForce 9300 + nForce 730i vs CMP 40HX

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9300 + nForce 730i và CMP 40HX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia265
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu27.97
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu7.99
Kiến trúcTesla (2006−2010)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaC79TU106
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành17 Tháng 4 2007 (17 năm năm trước)25 Tháng 2 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9300 + nForce 730i và CMP 40HX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9300 + nForce 730i và CMP 40HX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng162304
Tần số nhân450 MHz1470 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn314 million10,800 million
Quy trình công nghệ65 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt185 Watt
Tốc độ xử lý texture3.600237.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.0352 TFLOPS7.603 TFLOPS
ROPs464
TMUs8144
Tensor Coreskhông có dữ liệu288
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu36

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9300 + nForce 730i và CMP 40HX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Độ dàyIGP2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9300 + nForce 730i và CMP 40HX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared8 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9300 + nForce 730i và CMP 40HX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-VideoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 9300 + nForce 730i và CMP 40HX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.06.6
OpenGL3.34.6
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A1.2
CUDA-7.5
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 17 Tháng 4 2007 25 Tháng 2 2021
Quy trình công nghệ 65 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 185 Watt

9300 + nForce 730i có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 362.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của CMP 40HX: mới hơn 13 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 441.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 9300 + nForce 730i và CMP 40HX. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce 9300 + nForce 730i được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi CMP 40HX dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9300 + nForce 730i
GeForce 9300 + nForce 730i
NVIDIA CMP 40HX
CMP 40HX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 7 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9300 nForce 730i theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 57 số phiếu

Hãy đánh giá CMP 40HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 9300 + nForce 730i hoặc CMP 40HX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.