GeForce 8800 GTS 640 vs Radeon RX 6600

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8800 GTS 640 và Radeon RX 6600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia130
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10014
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu63.21
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu20.24
Kiến trúcTesla (2006−2010)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaG80Navi 23
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành8 Tháng 11 2006 (18 năm năm trước)13 Tháng 10 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$449 $329

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8800 GTS 640 và Radeon RX 6600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8800 GTS 640 và Radeon RX 6600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng961792
Tần số nhân513 MHz1626 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2491 MHz
Số lượng bóng bán dẫn681 million11,060 million
Quy trình công nghệ90 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)143 Watt132 Watt
Tốc độ xử lý texture24.62279.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2281 TFLOPS8.928 TFLOPS
ROPs2064
TMUs24112
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8800 GTS 640 và Radeon RX 6600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mm190 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8800 GTS 640 và Radeon RX 6600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa640 MB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ320 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ792 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ63.36 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8800 GTS 640 và Radeon RX 6600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 8800 GTS 640 và Radeon RX 6600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12.0 Ultimate (12_2)
Shader Model4.06.5
OpenGL3.34.6
OpenCL1.12.1
VulkanN/A1.2
CUDA+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 8 Tháng 11 2006 13 Tháng 10 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 640 MB 8 GB
Quy trình công nghệ 90 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 143 Watt 132 Watt

RX 6600 có các ưu điểm sau: mới hơn 14 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1180% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 1185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 8.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 8800 GTS 640 và Radeon RX 6600. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 8800 GTS 640
GeForce 8800 GTS 640
AMD Radeon RX 6600
Radeon RX 6600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 45 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8800 GTS 640 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 10938 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 8800 GTS 640 hoặc Radeon RX 6600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.