GeForce 8400M GS vs Arc Graphics 112EU Mobile

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8400M GS và Arc Graphics 112EU Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1368không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.59không có dữ liệu
Kiến trúcTesla (2006−2010)Xe-LPG (2023)
Bộ xử lý đồ họaG86Meteor Lake GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành9 Tháng 5 2007 (17 năm năm trước)14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$14.99 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8400M GS và Arc Graphics 112EU Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8400M GS và Arc Graphics 112EU Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng16896
Tần số nhân400 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn210 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ80 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)11 Watt65 Watt
Tốc độ xử lý texture3.200123.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.0256 TFLOPS3.942 TFLOPS
ROPs424
TMUs856

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8400M GS và Arc Graphics 112EU Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnMXM-IRing Bus

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8400M GS và Arc Graphics 112EU Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ400 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8400M GS và Arc Graphics 112EU Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 8400M GS và Arc Graphics 112EU Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (12_1)
Shader Model4.06.6
OpenGL3.34.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA1.1-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 9 Tháng 5 2007 14 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 80 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 11 Watt 65 Watt

8400M GS có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 490.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc Graphics 112EU Mobile: mới hơn 16 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 8400M GS và Arc Graphics 112EU Mobile. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 8400M GS
GeForce 8400M GS
Intel Arc Graphics 112EU Mobile
Arc Graphics 112EU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 41 phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8400M GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 5 số phiếu

Hãy đánh giá Arc Graphics 112EU Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 8400M GS hoặc Arc Graphics 112EU Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.