GeForce 8400 GS PCI Rev. 2 vs Radeon PRO V710

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8400 GS PCI Rev. 2 và Radeon PRO V710, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia186
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu15.08
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaGT218Navi 32
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành17 Tháng 4 2007 (18 năm năm trước)3 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8400 GS PCI Rev. 2 và Radeon PRO V710: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8400 GS PCI Rev. 2 và Radeon PRO V710, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng163456
Tần số nhân520 MHz1900 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn260 million28,100 million
Quy trình công nghệ40 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt158 Watt
Tốc độ xử lý texture4.160432.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.03936 TFLOPS27.65 TFLOPS
ROPs496
TMUs8216
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu54

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8400 GS PCI Rev. 2 và Radeon PRO V710 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIPCIe 4.0 x16
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8400 GS PCI Rev. 2 và Radeon PRO V710: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB28 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit224 Bit
Tần số bộ nhớ500 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ8 GB/s504.0 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8400 GS PCI Rev. 2 và Radeon PRO V710. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGANo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 8400 GS PCI Rev. 2 và Radeon PRO V710 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.16.8
OpenGL3.34.6
OpenCL1.12.2
VulkanN/A1.3
CUDA1.2-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 17 Tháng 4 2007 3 Tháng 10 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 28 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 158 Watt

8400 GS PCI Rev. 2 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 295%.

Mặt khác, các ưu điểm của PRO V710: mới hơn 17 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 5500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 8400 GS PCI Rev. 2 và Radeon PRO V710. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce 8400 GS PCI Rev. 2 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon PRO V710 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 8400 GS PCI Rev. 2
GeForce 8400 GS PCI Rev. 2
AMD Radeon PRO V710
Radeon PRO V710

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 3 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8400 GS PCI Rev. 2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO V710 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 8400 GS PCI Rev. 2 hoặc Radeon PRO V710, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.