GeForce 830A vs Radeon R7 435 OEM

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 830A và Radeon R7 435 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất774không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.45không có dữ liệu
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM108Oland
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành22 Tháng 7 2014 (10 năm năm trước)30 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 830A và Radeon R7 435 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 830A và Radeon R7 435 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256320
Tần số nhân1082 MHz920 MHz
Tần số Boost1150 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu950 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)33 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture18.4018.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5888 TFLOPS0.5888 TFLOPS
ROPs88
TMUs1620

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 830A và Radeon R7 435 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x8
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 830A và Radeon R7 435 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s16 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 830A và Radeon R7 435 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 830A và Radeon R7 435 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA5.0-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 22 Tháng 7 2014 30 Tháng 6 2016
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 33 Watt 50 Watt

GeForce 830A có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 51.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của R7 435 OEM: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 830A và Radeon R7 435 OEM. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce 830A được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon R7 435 OEM dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 830A và Radeon R7 435 OEM, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 830A
GeForce 830A
AMD Radeon R7 435 OEM
Radeon R7 435 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 7 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 830A theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 5 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 435 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 830A hoặc Radeon R7 435 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.