GeForce 7950 GX2 vs 8800 GTS 320

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 7950 GX2 và GeForce 8800 GTS 320, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1241không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.33không có dữ liệu
Kiến trúcCurie (2003−2013)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaG71G80
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 6 2006 (18 năm năm trước)12 Tháng 2 2007 (18 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$599 $269

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 7950 GX2 và GeForce 8800 GTS 320: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 7950 GX2 và GeForce 8800 GTS 320, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu96
Tần số nhân500 MHz513 MHz
Số lượng bóng bán dẫn278 million681 million
Quy trình công nghệ90 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt143 Watt
Tốc độ xử lý texture12.00 ×224.62
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.2281 TFLOPS
ROPs16 ×220
TMUs24 ×224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 7950 GX2 và GeForce 8800 GTS 320 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài270 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 7950 GX2 và GeForce 8800 GTS 320: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB ×2320 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit ×2320 Bit
Tần số bộ nhớ600 MHz792 MHz
Băng thông bộ nhớ38.4 GB/s ×263.36 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 7950 GX2 và GeForce 8800 GTS 320. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video2x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 7950 GX2 và GeForce 8800 GTS 320 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)11.1 (10_0)
Shader Model3.04.0
OpenGL2.13.3
OpenCLN/A1.1
VulkanN/AN/A
CUDA-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 5 Tháng 6 2006 12 Tháng 2 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 320 MB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 143 Watt

7950 GX2 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 60% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 30%.

Mặt khác, các ưu điểm của 8800 GTS 320: mới hơn 8 tháng.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 7950 GX2 và GeForce 8800 GTS 320. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 7950 GX2
GeForce 7950 GX2
NVIDIA GeForce 8800 GTS 320
GeForce 8800 GTS 320

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 57 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7950 GX2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 29 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8800 GTS 320 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 7950 GX2 hoặc GeForce 8800 GTS 320, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.