GeForce 7900 GX2 vs RTX A400

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 7900 GX2 và RTX A400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia368
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu20.08
Kiến trúcCurie (2003−2013)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaG71GA107
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành30 Tháng 4 2006 (18 năm năm trước)16 Tháng 4 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$599 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 7900 GX2 và RTX A400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 7900 GX2 và RTX A400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu768
Tần số nhân500 MHz727 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1762 MHz
Số lượng bóng bán dẫn278 million8,700 million
Quy trình công nghệ90 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu50 Watt
Tốc độ xử lý texture12.00 ×242.29
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.706 TFLOPS
ROPs16 ×216
TMUs24 ×224
Tensor Coreskhông có dữ liệu24
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu6

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 7900 GX2 và RTX A400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài312 mm163 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 7900 GX2 và RTX A400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB ×24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit ×264 Bit
Tần số bộ nhớ600 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ38.4 GB/s ×296 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 7900 GX2 và RTX A400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video4x mini-DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 7900 GX2 và RTX A400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12 Ultimate (12_2)
Shader Model3.06.7
OpenGL2.14.6
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A1.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 30 Tháng 4 2006 16 Tháng 4 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 4 GB
Quy trình công nghệ 90 nm 8 nm

RTX A400 có các ưu điểm sau: mới hơn 17 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1025%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 7900 GX2 và RTX A400. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce 7900 GX2 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX A400 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 7900 GX2
GeForce 7900 GX2
NVIDIA RTX A400
RTX A400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 1 phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7900 GX2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 26 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 7900 GX2 hoặc RTX A400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.