GeForce 7600 LE vs T600

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 7600 LE và T600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia336
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu28.88
Kiến trúcCurie (2003−2013)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaG73TU117
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành22 Tháng 3 2006 (18 năm năm trước)6 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 7600 LE và T600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 7600 LE và T600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu640
Tần số nhân400 MHz735 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1335 MHz
Số lượng bóng bán dẫn177 million4,700 million
Quy trình công nghệ90 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu40 Watt
Tốc độ xử lý texture3.20053.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.709 TFLOPS
ROPs432
TMUs840

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 7600 LE và T600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 3.0 x16
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 7600 LE và T600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ400 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/s160.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 7600 LE và T600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video4x mini-DisplayPort

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 7600 LE và T600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12 (12_1)
Shader Model3.06.6
OpenGL2.14.6
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A1.2
CUDA-7.5

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 22 Tháng 3 2006 6 Tháng 5 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 4 GB
Quy trình công nghệ 90 nm 12 nm

T600 có các ưu điểm sau: mới hơn 15 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 650%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 7600 LE và T600. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce 7600 LE được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi T600 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 7600 LE
GeForce 7600 LE
NVIDIA T600
T600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.9 11 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7600 LE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 687 số phiếu

Hãy đánh giá T600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 7600 LE hoặc T600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.