GeForce 6600 GT Dual vs Radeon RX 6600 XT
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 6600 GT Dual và Radeon RX 6600 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 91 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 75 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 62.25 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 18.47 |
Kiến trúc | Curie (2003−2013) | RDNA 2.0 (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | NV43 A2 | Navi 23 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 12 Tháng 8 2004 (20 năm năm trước) | 30 Tháng 7 2021 (3 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $379 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce 6600 GT Dual và Radeon RX 6600 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 6600 GT Dual và Radeon RX 6600 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | không có dữ liệu | 2048 |
Tần số nhân | 500 MHz | 1968 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 2589 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 146 million | 11,060 million |
Quy trình công nghệ | 110 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 160 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 4.000 | 331.4 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 10.6 TFLOPS |
ROPs | 4 | 64 |
TMUs | 8 | 128 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 32 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 6600 GT Dual và Radeon RX 6600 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 1.0 x16 | PCIe 4.0 x8 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 190 mm |
Độ dày | 1-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin | 1x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 6600 GT Dual và Radeon RX 6600 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 128 MB | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 560 MHz | 2000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 17.92 GB/s | 256.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 6600 GT Dual và Radeon RX 6600 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video | 1x HDMI, 2x DisplayPort |
HDMI | - | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce 6600 GT Dual và Radeon RX 6600 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 9.0c (9_3) | 12.0 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 3.0 | 6.5 |
OpenGL | 2.1 | 4.6 |
OpenCL | N/A | 2.1 |
Vulkan | N/A | 1.2 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 12 Tháng 8 2004 | 30 Tháng 7 2021 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 128 MB | 8 GB |
Quy trình công nghệ | 110 nm | 7 nm |
RX 6600 XT có các ưu điểm sau: mới hơn 16 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1471.4%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 6600 GT Dual và Radeon RX 6600 XT. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.