GeForce 6500 vs GT 705 OEM

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 6500 và GeForce GT 705 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1469không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcCurie (2003−2013)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaNV44 A2GF119
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 10 2005 (19 năm năm trước)27 Tháng 3 2014 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 6500 và GeForce GT 705 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 6500 và GeForce GT 705 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu48
Tần số nhân400 MHz874 MHz
Số lượng bóng bán dẫn75 million292 million
Quy trình công nghệ110 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu29 Watt
Tốc độ xử lý texture1.6006.992
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.1678 TFLOPS
ROPs24
TMUs48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 6500 và GeForce GT 705 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dày1-slot1-slot

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 6500 và GeForce GT 705 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ266 MHz825 MHz
Băng thông bộ nhớ8.512 GB/s13.2 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 6500 và GeForce GT 705 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 6500 và GeForce GT 705 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12 (11_0)
Shader Model3.05.1
OpenGL2.14.6
OpenCLN/A1.1
VulkanN/AN/A
CUDA-2.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 10 2005 27 Tháng 3 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 128 MB 1 GB
Quy trình công nghệ 110 nm 40 nm

GT 705 OEM có các ưu điểm sau: mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 175%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 6500 và GeForce GT 705 OEM. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 6500
GeForce 6500
NVIDIA GeForce GT 705 OEM
GeForce GT 705 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 24 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 6500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 155 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 705 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 6500 hoặc GeForce GT 705 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.