GeForce 6200 AGP vs Quadro FX 500

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 6200 AGP và Quadro FX 500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcCelsius (1999−2005)Rankine (2003−2005)
Bộ xử lý đồ họaNV18 C1NV34 A1
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành14 Tháng 12 2003 (21 năm năm trước)21 Tháng 5 2003 (21 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 6200 AGP và Quadro FX 500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 6200 AGP và Quadro FX 500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân230 MHz270 MHz
Số lượng bóng bán dẫn29 million45 million
Quy trình công nghệ150 nm150 nm
Tốc độ xử lý texture0.921.080
ROPs24
TMUs44

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 6200 AGP và Quadro FX 500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 8xAGP 8x
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 6200 AGP và Quadro FX 500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ66 MHz240 MHz
Băng thông bộ nhớ1.056 GB/s7.68 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 6200 AGP và Quadro FX 500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x VGA, 1x S-Video1x DVI, 1x VGA

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 6200 AGP và Quadro FX 500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX8.09.0a
OpenGL1.31.5 (2.1)
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 14 Tháng 12 2003 21 Tháng 5 2003

6200 AGP có các ưu điểm sau: mới hơn 6 tháng.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 6200 AGP và Quadro FX 500. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce 6200 AGP được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro FX 500 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 6200 AGP
GeForce 6200 AGP
NVIDIA Quadro FX 500
Quadro FX 500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 40 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 6200 AGP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Quadro FX 500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 6200 AGP hoặc Quadro FX 500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.