GeForce 610M vs Tesla V100 PCIe 16 GB

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 610M và Tesla V100 PCIe 16 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1168không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.28không có dữ liệu
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Volta (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaGF119GV100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 12 2011 (13 năm năm trước)21 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 610M và Tesla V100 PCIe 16 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 610M và Tesla V100 PCIe 16 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng485120
Tần số nhân738 MHz1246 MHz
Tần số Boost900 MHz1380 MHz
Số lượng bóng bán dẫn292 million21,100 million
Quy trình công nghệ40 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)12 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture5.904441.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1417 TFLOPS14.13 TFLOPS
Các bộ giải mã videoH.264, VC1, MPEG2 1080pkhông có dữ liệu
ROPs4128
TMUs8320
Tensor Coreskhông có dữ liệu640

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 610M và Tesla V100 PCIe 16 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 610M và Tesla V100 PCIe 16 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64bit4096 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz876 MHz
Băng thông bộ nhớUp to 14.4 GB/s897.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 610M và Tesla V100 PCIe 16 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 610M và Tesla V100 PCIe 16 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 610M và Tesla V100 PCIe 16 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA+7.0
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 12 2011 21 Tháng 6 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 12 Watt 300 Watt

GeForce 610M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2400%.

Mặt khác, các ưu điểm của Tesla V100 PCIe 16 GB: mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 610M và Tesla V100 PCIe 16 GB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce 610M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Tesla V100 PCIe 16 GB dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 610M
GeForce 610M
NVIDIA Tesla V100 PCIe 16 GB
Tesla V100 PCIe 16 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 765 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 610M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 21 phiếu

Hãy đánh giá Tesla V100 PCIe 16 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 610M hoặc Tesla V100 PCIe 16 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.