GeForce 256 SDR vs GeForce2 Go

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 256 SDR và GeForce2 Go, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1525
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.40
Kiến trúcCelsius (1999−2005)Celsius (1999−2005)
Bộ xử lý đồ họaNV10NV11 B2
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 10 1999 (25 năm năm trước)11 Tháng 11 2000 (24 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$249 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 256 SDR và GeForce2 Go: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 256 SDR và GeForce2 Go, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân120 MHz143 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17 million20 million
Quy trình công nghệ220 nm180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu2 Watt
Tốc độ xử lý texture0.480.57
ROPs42
TMUs44

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 256 SDR và GeForce2 Go với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 4xAGP 4x
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 256 SDR và GeForce2 Go: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSDRDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 MB64 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ143 MHz166 MHz
Băng thông bộ nhớ1.144 GB/s5.312 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 256 SDR và GeForce2 Go. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x VGANo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 256 SDR và GeForce2 Go hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX7.07.0
OpenGL1.21.2
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 11 Tháng 10 1999 11 Tháng 11 2000
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 MB 64 MB
Quy trình công nghệ 220 nm 180 nm

GeForce2 Go có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 22.2%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 256 SDR và GeForce2 Go. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce 256 SDR được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce2 Go dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 256 SDR
GeForce 256 SDR
NVIDIA GeForce2 Go
GeForce2 Go

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 95 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 256 SDR theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 6 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce2 Go theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 256 SDR hoặc GeForce2 Go, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.