GeForce 256 SDR vs ATI Rage XL

#ad 
Mua
VS
#ad 
Mua

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 256 SDR và Rage XL, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcCelsius (1999−2005)Rage 3 (1997−1998)
Bộ xử lý đồ họaNV10Rage 3
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành11 Tháng 10 1999 (25 năm năm trước)1 Tháng 8 1998 (26 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$249 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 256 SDR và Rage XL: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 256 SDR và Rage XL, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân120 MHz125 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17 million8 million
Quy trình công nghệ220 nm350 nm
Tốc độ xử lý texture0.480.13
ROPs41
TMUs41

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 256 SDR và Rage XL với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 4xPCI
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 256 SDR và Rage XL: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSDRSDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 MB8 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ143 MHz83 MHz
Băng thông bộ nhớ1.144 GB/s664.0 MB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 256 SDR và Rage XL. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x VGA1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 256 SDR và Rage XL hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX7.06.0
OpenGL1.21.1
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 11 Tháng 10 1999 1 Tháng 8 1998
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 MB 8 MB
Quy trình công nghệ 220 nm 350 nm

256 SDR có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 59.1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 256 SDR và Rage XL. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce 256 SDR được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Rage XL dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 256 SDR
GeForce 256 SDR
ATI Rage XL
Rage XL

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 95 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 256 SDR theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 26 số phiếu

Hãy đánh giá Rage XL theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 256 SDR hoặc Rage XL, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.