FirePro W9000 vs Radeon R9 FURY X2

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W9000 và Radeon R9 FURY X2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất390không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.40không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.13không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaTahitiCapsaicin
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 6 2012 (13 năm năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hành$3,999 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro W9000 và Radeon R9 FURY X2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W9000 và Radeon R9 FURY X2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20484096
Tần số nhân975 MHz1050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,313 million8,900 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)350 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture124.8268.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.994 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs3264
TMUs128256
L1 Cache512 KBkhông có dữ liệu
L2 Cache768 KBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W9000 và Radeon R9 FURY X2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài279 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Form factorFull Height/Full Lengthkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W9000 và Radeon R9 FURY X2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5HBM
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit4096 Bit
Tần số bộ nhớ1375 MHz1000 MBps
Băng thông bộ nhớ264 GB/s512.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W9000 và Radeon R9 FURY X2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video6x mini-DisplayPort, 1x SDI1x HDMI 1.4a, 3x DisplayPort 1.2
HDMI-+
StereoOutput3D+-
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro W9000 và Radeon R9 FURY X2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_0)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.2.1311.2.170

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 4 GB

FirePro W9000 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa FirePro W9000 và Radeon R9 FURY X2. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là FirePro W9000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon R9 FURY X2 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro W9000
FirePro W9000
AMD Radeon R9 FURY X2
Radeon R9 FURY X2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 5 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W9000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 10 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 FURY X2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro W9000 hoặc Radeon R9 FURY X2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.