FirePro W5000 vs Quadro FX 4800 Mac Edition

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W5000 và Quadro FX 4800 Mac Edition, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất586không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.63không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng7.26không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaPitcairnGT200B
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành7 Tháng 8 2012 (13 năm năm trước)11 Tháng 11 2008 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$599 $1,799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro W5000 và Quadro FX 4800 Mac Edition: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W5000 và Quadro FX 4800 Mac Edition, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768192
Tần số nhân825 MHz602 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,800 million1,400 million
Quy trình công nghệ28 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture39.6038.53
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.267 TFLOPS0.4623 TFLOPS
ROPs3224
TMUs4864
L1 Cache192 KBkhông có dữ liệu
L2 Cache512 KB192 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W5000 và Quadro FX 4800 Mac Edition với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài183 mm267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Form factorFull Height/Half Lengthkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W5000 và Quadro FX 4800 Mac Edition: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1536 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ102.4 GB/s76.8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W5000 và Quadro FX 4800 Mac Edition. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 2x DisplayPort2x DVI, 1x S-Video
Số cổng DisplayPort2không có dữ liệu
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro W5000 và Quadro FX 4800 Mac Edition hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)11.1 (10_0)
Shader Model5.14.0
OpenGL4.63.3
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA-1.3

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 7 Tháng 8 2012 11 Tháng 11 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1536 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 150 Watt

FirePro W5000 có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa FirePro W5000 và Quadro FX 4800 Mac Edition. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro W5000
FirePro W5000
NVIDIA Quadro FX 4800 Mac Edition
Quadro FX 4800 Mac Edition

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 130 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Quadro FX 4800 Mac Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro W5000 hoặc Quadro FX 4800 Mac Edition, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.